Đại lý thiết bị tự động tmp Mr.Châu 0981801821
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT
social
sale16@tmpvietnam.com
Tìm kiếm
danh mục sản phẩm
hỗ trợ tư vấn
0981801821 - 0914408769
Nhân viên kinh doanh
sale16@tmpvietnam.com: 0981801821
zalo
Công Châu TMP: 0981801821
social social
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 361
Truy cập ngày: 1326
Truy cập tuần: 8121
Truy cập tháng: 26945
Tổng truy cập: 1151517
Sản phẩm
  • Hàng Stock Kho TMP-29

  • Công Ty TNHH TM&DV Tăng Minh Phát là Đại Lý Phân Phối Chính Thức chuyên nhập khẩu các thiết bị tự động hóa công nghiệp .

     

    • Phone/Zalo :  0914.599.052 ( Mr.Phong)
    • Email: sale16@tmpvietnam.com
    • Skype : phong.tmp

     

  • Thông Tin Sản Phẩm
  • Đánh Giá

 

Mechanical seal for Torishima pump CAR65-310
Mechanical seal spec: 2100φ35
                           SIC/SSIC/VIT/SS304
Maker: EagleBurgmann - Germany

Mechanical seal for Torishima pump CAR65-310
Mechanical seal spec: 2100φ35
                          SIC/SSIC/VIT/SS304
Maker: EagleBurgmann - Germany

Mechanical seal for Torishima pump CAR50-315
Mechanical seal spec: Phot bo ngoai φ35
Maker: EagleBurgmann - Germany

Mechanical seal for Teral pump SJ4-150x125J
Mechanical seal spec: 2100φ45
                          SIC/SSIC/VIT/SS304
Maker: EagleBurgmann - Germany

Mechanical seal for Teral pump SJ4-125x100J
Mechanical seal spec: 2100φ35
                          SIC/SSIC/VIT/SS304
Maker: EagleBurgmann - Germany

Mechanical seal for Teral pump SJ4-200x150J
Mechanical seal spec: 2100φ55
                          SIC/SSIC/VIT/SS304
Maker: EagleBurgmann - Germany

Mechanical seal for Teral pump SJ4-125x100GC
Mechanical seal spec: 2100φ45
                          SIC/SSIC/VIT/SS304
Maker: EagleBurgmann - Germany

Bơm Torishima CẠ-470-A RI

Mechanical Seal Torishima LTW32F , for: Pump Model : CAR 50-315 , Product No. : AP570222

Mechanical Seal Torishima CA32SS , For: Pump Model : CAR 65-310 , Product No. : PU0074950

Công tắc giới hạn YAMATAKE GL5102 1304-C-0001

Đầu dò lưu lượng Rosemount 8800DR020SA1N1D1M5

VAN ĐIỀU KHIỂN DÙNG MÁY ĐỊNH VỊ WESTLOCK 360-STANDARD-M6

VAN ĐIỀU KHIỂN DÙNG MÁY ĐỊNH VỊ WESTLOCK 2645-A-BY-N-0-NN-2-2-AAA-AR1

Semikron Controller card CBC-4S-1, Part No.: 901812A

Máy phun keo Nordson MESA 9,4 H/G. 1079899, SERIAL NO: SA13K30975

Bơm SQP43-50-25-86CA-18 

 Đầu sung phun keo Robatech – AX1/296 diamond 

Béc phun keo Robatech 1 hole 296 ( phi 0.4/1.5) 

Lọc đầu phun Robatech Mesh/125m 

Hộp số Rossi RI 100 UP3A (I=3.27 V6)

Van điện từ , model: 4V330-10, cuộn hút 24V, 4.8W, Hãng : WSNS

Bộ lọc khí WSNS AW200-02, AL200-02

Bộ điều khiển Driver yaskawa servo pack SGD7S 200V, 200A00A002,2.9KW.

Bộ điều khiển Driver yaskawa servo pack SGD7S 200V, 590A00A002,11KW.

Biến tần YASKAWA CIMR HB4A0031FBC, 400V, 3PHASE,  15KW/11KW

Xi lanh khí Airtac MAL 25x100, loại CA

Xi lanh airtac SDA 32x15B

Van điện từ khí nén FG2561-20-DC24V

Van khí nén điều khiển bằng tay  Kuroda HVN440015

Bộ lọc khí WSNS/AW2000-02 AL2000-02

Van an toàn DRESSER Type:0.75-19096MCF-2-CC-*-MS-33-SW-SW-LA

plc vipa 231-1BD53

Van Kiểm tra Bosch rexroth SL20-PA1-4X

Gefran 4T-96-4-00-1-000

Thyristor Modules SKKT 162/12 E semikron

Van dẫn hướng(SL20-PA1-4X)

Bộ đo áp lực ROSEMOUNT 3501G, 0÷2000Kpa

Công tắc áp suất Sor và 50 bộ màng đàn hồi (Model: 9NN-K5-N4-F1A)

Aptomat 3 pha 400 VAC; Sino: MCB 3P 10A-6kA (SC68N/C3010)

Hộp phản hồi vị trí Aphe Limit switch box Model: ALS-200M2, Type: Mechanical Switch

Van điện từ Asco numatics Model: L12BB4520G00040

Cút nối SMC Order: KQ2H08-02AS

Công tắc hành trình Omron Type: WLCA2-G

Công tắc hành trình Omron Type: WLCA2

Bơm thủy lực bánh răng pitton cánh lật Tripper 2B (GP-E310)

Bơm thủy lực bánh răng pitton cánh lật truyền tải đuôi cần máy liên hợp (GP-E310)

Van điều áp khí (Gang, bích) Y42X

Ashcroft 35-W1005P-02L-XUL Fire Protection Sprinkler Gauge0-2000 KPA, 1/4npt Lower

Bộ lọc SNS 4V330-10

Bộ lọc SNS AW2000-02

Bộ lọc SNS AL2000-02

Van điều chỉnh áp suất Jordan low flow, model: JRH-050-6L;
S#:C4SP4E4JLSKNNE, P: 50-175 psi, Pm:2165 psi, 350 độ F; kết nối: 1/2

 PEPPERL+FUCHS KFD2-STC4-EX1.2O

 PEPPERL+FUCHS KFD2-UT2-EX1

 PEPPERL+FUCHS KFD2-CR4-1

Marzocchi GHP2A-D-10-FG

Norgren V62C513A-A219J
Norgren V61B513A-A219J
Norgren V61B511A-A219J

Vipa Model: 214-1BC03
CPU 214 - PLC CPU 48 kB work memory 80 kB load memory"

Vipa Model: 231-1BD53
SM 231 - Analog input 4 inputs Configurable Voltage, current Resistance
Resistance thermometer, thermocouple

Vipa Model: 221-1BF00
SM 221 - Digital input 8 inputs

Vipa Model: 222-1BF00
SM 222 - Digital output 8 outputs Output current 1 A

 JOYSTICK 077MT1234S22B 

 JOYSTICK 077M4S4TX88 

 thước đo hành trình Novotechnik LWH-0150 

 thước đo hành trình Novotechnik LWH-0300 

  thước đo hành trình NovotechnikLWH-0750 

 thước đo hành trình NovotechnikTLH-0750  

  thước đo hành trình Novotechnik LWH-0900 

  thước đo hành trình Novotechnik TLH-1000  

Xilanh Festo DNC-40-10-PPV , 163350

Công tắc áp suất Barksdale SWITCH NUMBER Series 96201- BB3-Q75. ADJUSTABLE RANGE: 1450-4400 PSI     10.00-30.34 Mpa. PROOF PRESSURE: 7000 PSI       48.27 Mpa. ELECTRICAL RATING: 5A 125/250VDC

Yokogawa EJA210A-EMWA1C5A-94DN/T
Pressure range:0- 50Kpa
Output: 4-20mA
Power supply: 10,5-42VDC
Seri Number: S4L8C19482.136

Yokogawa EJA110A-ELS5A-24DC
Pressure range: 0 to 3 Kpa
Output: 4-20mA
Power supply: 10,5-42VDC
Seri Number: S4L8C194525.137

Xi lanh nén khí CKD SCA2-G1-FA-80B. 45-HL29902; SCA2-G1-FA-100B. 55-HL29903

xylanh festo :DGP-40-PPV-A-1330

Cảm biến Rosemount Model:3051CG1A1AM5E5S5Q4
Range: -0,98 to 20,68 bar; Ф14mm Tube Fitting

Cảm biến Rosemount Model: 3051CD1A22A1AB4I5L4M5
LRV: 0 Kpa
URV: 1.5 Kpa
Max Pressure: 13.8 Mpa
Power Supply: 10.5 - 55 VDC

Máy ép bùn Alfa Laval Aldec 45

Máy ép bùn Alfa Laval Aldec 30 

Ennerpac SEAL KIT;JACK 100T;RC1006

Cảm biến Gefran -LT-M-0300-P 

Rơ le bảo vệ điện áp tần số 900 VPR -2-280V/520V

Lenze ECSCS008C4B

Lenze ECSDA032C4B

Ingersoll-Rand
P/N54772058;(0~20)BAR;
M12;PANEL MOUNT;ACCURACY:1.5

Van thủy lực Huade DBW10A-1-50B/315U…

Van thủy lực Huade FD12PA12B/B30  

Van thủy lực Huade 4WE10E31B/CG24N9Z5L

Van thủy lực Huade 4WE10J31B/CG24N9Z5L

Van thủy lực Huade Z2FS10-20B/

No.1,2 CC Top BOTTOM Applicant Roll,
Type- HB2180M-4 B5,
kw-18.5,RPM-1465,Amp-33.5,Volt-400,Hz-
50,Duty-S1.IP-55,InsCl-F,Amb.Temp-40C,
Make-Rossi

No.1,2 CCTop/BOTTOM Pickup Roll,
Type-HB2160L4,
kw-15,RPM-1460,Amp-28.8,Volt-415,Hz-50,Duty-S1.IP-54,InsCl-F,Amb.Temp- 40C,
Make-Rossi

Hearth Roll,
Type-HB280C2 B5A,
kw-1.5,RPM-2830,Amp-3.3,Volt-415,Hz-50,Duty-S1.IP-54,InsCl-F,Amb.Temp-40C,
Make-Rossi

Hot Bridle Roll 1,2,
Type-160L4 35 ,
kw-15,RPM-1455,Amp-
Make-Rossi

Thyristor 1100A/300A IR G1601 

Cảm biến IFM SD8100

Rơ le bảo vệ pha Selec 900VPR-2-280 520V

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng loại
Copyright © 2019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT. Design by Nina.vn
Đại lý thiết bị điện tự động tmp,Cung cấp tất cả các thiết bị tự động hóa Đại diện chính hãng tại việt nam về thiết bị tự động hóa