Đại lý thiết bị tự động tmp Mr.Châu 0981801821
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT
social
sale16@tmpvietnam.com
Tìm kiếm
danh mục sản phẩm
hỗ trợ tư vấn
0981801821 - 0914408769
Nhân viên kinh doanh
sale16@tmpvietnam.com: 0981801821
zalo
Công Châu TMP: 0981801821
social social
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 267
Truy cập ngày: 1446
Truy cập tuần: 8241
Truy cập tháng: 27065
Tổng truy cập: 1151637
Sản phẩm
  • Hàng Stock Kho TMP-30

  • Công Ty TNHH TM&DV Tăng Minh Phát là Đại Lý Phân Phối Chính Thức chuyên nhập khẩu các thiết bị tự động hóa công nghiệp .

     

    • Phone/Zalo :  0914.599.052 ( Mr.Phong)
    • Email: sale16@tmpvietnam.com
    • Skype : phong.tmp
  • Thông Tin Sản Phẩm
  • Đánh Giá

 

S8VK-C12024

Bộ biến đổi điện S8VK-C12024

0

Omron

G1088

0

0

Mark-10

AC 1047-2

AC 1047-2 bao gồm: G1081-2, G1080, G1079 (2 cái)

0

Mark-10

USB

Cáp USB 

0

Mark-10

08-1022

Xạc 

0

Mark-10

CD901WD08-VM*AN-NN

0

0

RKC

URC-1020 

0

0

Vertex

50.5*17.8*28.5mm

Đầu giảm chấn vật liệu PU 50.5*17.8*28.5mm

Đầu giảm chấn vật liệu PU 50.5*17.8*28.5mm

Việt nam

RMA-10-SSV

RMA-10-SSV (20-200SCFH air)

Thiết bị đo lưu lượng Model No: RMA-10-SSV, Hãng sản xuất: Dwyer

Dwyer

Cuộn coi điện từ 

Cuộn coi điện từ 

0

Top air

GV50-123

0-25 Mpa Code: GV50-123

0

Nagano Keiki

03040G72041M66

Dây dẫn điện đồng trục cách điện bằng cao su PCP Code: 03040G72041M66, tải điện áp từ 600V, tổng đường kính dây 21.6mm, Hãng sản xuất: Elettrotek kabel

Dây dẫn điện đồng trục cách điện bằng cao su PCP Code: 03040G72041M66, tải điện áp từ 600V, tổng đường kính dây 21.6mm, Hãng sản xuất: Elettrotek kabel

Elettrotek Kabel

IMR EX660-BASIC

Máy phân tích khí O2, CO, CH4, H2S Model: IMR EX660-BASIC, Hãng sản xuất: IMR

Máy phân tích khí O2, CO, CH4, H2S Model: IMR EX660-BASIC, Hãng sản xuất: IMR

IMR

CO2-P

Thiết bị đo nồng độ CO2  Model: CO2-P, Hãng sản xuất: AT2E

Thiết bị đo nồng độ CO2  Model: CO2-P, Hãng sản xuất: AT2E

AT2E

14*3.9*1.5mm

0

Miếng ngăn cách nhiệt hình tròn bằng nhựa Polyethylene dùng trong khuôn nhựa của máy sản xuất chai nhựa 14*3.9*1.5mm

PCTE

DW20S

Công tắc khí Code: DW20S

Công tắc khí Code: DW20S

Bircher

GB3452.1, D/N: TG434

Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho van Part number: GB3452.1, D/N: TG434, Pos:12 , hãng sản xuất: Hefei

Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho van Part number: GB3452.1, D/N: TG434, Pos:12 , hãng sản xuất: Hefei

Hefei

TC4S-14R

Bộ điều khiển nhiệt độ model TC4S-14R

Bộ điều khiển nhiệt độ model TC4S-14R

Autonics

NM 3/A D.202

Bánh cánh quạt ly tâm Part number: 35000130000, Pos. Sez. 28.00 dùng cho bơm ly tâm NM 3/A D.202, Hãng sản xuất: Calpeda

Bánh cánh quạt ly tâm Part number: 35000130000, Pos. Sez. 28.00 dùng cho bơm ly tâm NM 3/A D.202, Hãng sản xuất: Calpeda

Calpeda

HD140014

Khuỷu nối ống bằng đồng mạ kẽm Type: HD140014, Hãng sản xuất: Univer

Khuỷu nối ống bằng đồng mạ kẽm Type: HD140014, Hãng sản xuất: Univer

Univer

ELAW-31

Công tắc kéo dây Model: ELAW-31, Hãng sản xuất: Matsushima

Công tắc kéo dây Model: ELAW-31, Hãng sản xuất: Matsushima

Matsushima

85394900

0

0

Toshiba

RMI06.7151/JV

Khớp nối cho ống dẫn bằng đồng  Code:RMI06.7151/JV, hãng sản xuất: Staubli

Khớp nối cho ống dẫn bằng đồng  Code:RMI06.7151/JV, hãng sản xuất: Staubli

Staubli

R211LP7AG93TECA1

R211LP7AG93TECA1

0

Wise

VLSKN331Z/800

Thiết bị kiểm tra và giám sát độ rung Code: VLSKN331Z/800, Hãng sản xuất: MOBREY

Thiết bị kiểm tra và giám sát độ rung Code: VLSKN331Z/800, Hãng sản xuất: MOBREY

MOBREY

45A

Tubular heaters, P/N:45A, Mold chenhsong

Thiết bị xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt dùng sản xuất chai nhựa PET, Hãng sản xuất: Top Right

TOP RIGHT

GIRANTE  A 50-125C D.107

Bánh cánh quạt ly tâm dùng cho bơm ly tâm Code: GIRANTE  A 50-125C D.107, hãng sản xuất: Calpeda

Bánh cánh quạt ly tâm dùng cho bơm ly tâm Code: GIRANTE  A 50-125C D.107, hãng sản xuất: Calpeda

Calpeda

CBI06, N00430106

Khớp nối bằng đồng N00430106, CBI 06 Plug, Elbow 90°

Khớp nối bằng đồng,P/N: N004 301 06, Hãng sản xuất: Staubli

Staubli

T11440ED1124E0

Nhiệt kế, thang đo:0-300 độ C Code: T11440ED1124E0

0

Wise

K551#01E00497N000

Bộ điều chỉnh áp suất khí nén cho máy nén khí Type: R123, Code: K551#01E00497N000 , hãng sản xuất: ID Insert Deal

Bộ điều chỉnh áp suất khí nén cho máy nén khí Type: R123, Code: K551#01E00497N000 , hãng sản xuất: ID Insert Deal

ID Insert

170M5142

170M5142

170M5142

Bussmann

170M1571D

170M1571D

170M1571D

Bussmann

GS-701N

Thiết bị đo độ cứng cao su Model: GS-701N, hãng: Teclock

0

Teclock

BEN10M-TFR2

BEN10M-TFR2

0

Autonics

S2 CMR1

S2 CMR1

0

Minilec

S1 ETM1

S1 ETM1

0

Minilec

WSPF-DS-36A-AX

WSPF-DS-36A-AX

0

Watanabe

TZ-5LA-AA

TZ-5LA-AA

0

Watanabe

0-1kgf/cm3 P2524A3ECB04130

Áp kế thang đo:  0-1kgf/cm2 , Code: P2524A3ECB04130

0

Wise

102.06POB13-90

102.06POB13-90

0

RTC

102.06SMB161510-90-PP

102.06SMB161510-90-PP

0

RTC

102.06POB13

102.06POB13

0

RTC

101.06SFB13

101.06SFB13

0

RTC

101.06POB13

101.06POB13

0

RTC

BTL7-A-CB0

hộp hiệu chuẩn vị trí: BTL7-A-CB0

Hộp hiệu chuẩn vị trí: BTL7-A-CB0

Balluff

USG-10 

Giá đo Model: USG-10 

0

Teclock

BTL7-A-CB02-K 

BTL7-A-CB02-K 

Hộp hiệu chuẩn tín hiệu dùng cho cảm biến đo mức Balluff Model: BTL7-A-CB02-K 

Balluff

S125

Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang Profibus DP Pavone Sistemi Code: S125

Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang Profibus DP Pavone Sistemi Code: S125

Pavone sistemi

US-22B

Chân đế dùng cho thiết bị đo độ cứng cao suTeclock Model: US-22B

Chân đế dùng cho thiết bị đo độ cứng cao suTeclock Model: US-22B

Teclock

RS-52SH 

RS-52SH 

Thiết bị kiểm tra và phát hiện vị trí của vật chuyển động Nana Model: RS-52SH 

Nana

35A 120 M 11 B70

Đá mài Krebs & Riedel Type: 35A 120 M 11 B70 200 X 0,8 X 22 (KREBS-Cut Off Wheels for 63 m/s 200 x 0,8 x 22 Type: 35A 120 M 11 B70)

Đá mài Krebs & Riedel Type: 35A 120 M 11 B70

Krebs

6A OFL10X38-6A

Cầu chì 6A OFL10X38-6A

0

omega

DG1300-BZ-A-2-1/SZ, DG1300-BZ-A-2-1/CJ

Thiết bị đo áp suất, hãng: Maxonic, model: DG1300-BZ-A-2-1/SZ, DG1300-BZ-A-2-1/CJ

Thiết bị đo áp suất, hãng: Maxonic, model: DG1300-BZ-A-2-1/SZ, DG1300-BZ-A-2-1/CJ

Maxonic

AEC2232bX

Bộ định vị dùng cho van, hãng: Maxonic, model: AEC2232bX

Bộ định vị dùng cho van, hãng: Maxonic, model: AEC2232bX

Maxonic

AEC2386, AEC2387

Thiết bị kiểm tra dò khí gas, Hãng: Maxonic, model: AEC2386, AEC2387

Thiết bị kiểm tra dò khí gas, Hãng: Maxonic, model: AEC2386, AEC2387

Maxonic

MVP3300L-100-RF0-GMG

Thiết bị báo động khí gas hãng: Maxonic, model: MVP3300L-100-RF0-GMG

Thiết bị báo động khí gas hãng: Maxonic, model: MVP3300L-100-RF0-GMG

Maxonic

0

Phôi chai nhựa dùng cho sản xuất chai nhựa

Phôi chai nhựa dùng cho sản xuất chai nhựa

THP

AP-124-MA

AP-124-MA

0

Miki Pulley

AC 100/5A Class 2.5

AC 100/5A Class 2.5

0

Light star

AC 100/5A Class 1.5

AC 100/5A Class 1.5

0

Light star

AC 600V Class 2.5

AC 600V Class 2.5

0

Light star

AC 600V Class 1.5

AC 600V Class 1.5

0

Light star

DTN - 300G

DTN - 300G

Thiết bị đo lực căng Teclock Model: DTN - 300G

Teclock

SM - 114

SM - 114

Dụng cụ đo độ dày Teclock Model: SM - 114

Teclock

SM - 112 

SM - 112 

Dụng cụ đo độ dày Teclock Model: SM - 112 

Teclock

KM-131

KM-131

Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: KM-131

Teclock

0-10kgf/cm3 P7118ABEAAB047CX0

Áp kế Wise Control,  thang đo: 0-10kg/cm2 Code: P7118ABEAAB047CX0 

Áp kế Wise Control,  thang đo: 0-10kg/cm2 Code: P7118ABEAAB047CX0 

Wise

EPB801+PRF404

EPB801+PRF404

EPB801+PRF404

Koso

990-106

Van bướm Model: 990-106

Van bướm Model: 990-106

Keystone

P2584A3EDB045300

P258 100(A)*0-6K*1/2NPT 316SS (Glycerin) Code: P2584A3EDB045300

Áp kế Wise Control, thang đo: 0-6kg/cm2, Order Code: P2584A3EDB045300

 

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng loại
Copyright © 2019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT. Design by Nina.vn
Đại lý thiết bị điện tự động tmp,Cung cấp tất cả các thiết bị tự động hóa Đại diện chính hãng tại việt nam về thiết bị tự động hóa